Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trung tâm thương mại" 1 hit

Vietnamese trung tâm thương mại
button1
English Nounsshopping mall, shopping center
Example
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
A large shopping mall will open this weekend

Search Results for Synonyms "trung tâm thương mại" 0hit

Search Results for Phrases "trung tâm thương mại" 1hit

trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
A large shopping mall will open this weekend

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z